ô mai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô mai+
- Salted dry apricot; sugared dry apricot
- Salted (sugared) dry carambola (tamarind...)
- Ô mai me
Sugared dry tamarind
- Ô mai me
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô mai"
Lượt xem: 998